Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-280.14 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-029.45 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88A-795.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-802.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-827.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-310.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-312.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-315.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-324.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88B-024.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88D-023.40 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-857.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-869.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-870.73 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-873.43 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-919.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-936.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-957.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-969.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-434.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
89A-532.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-535.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-538.13 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-545.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-549.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-356.30 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-358.17 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |