Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-498.32 - Hải Phòng Xe Con -
15K-500.70 - Hải Phòng Xe Con -
15K-505.91 - Hải Phòng Xe Con -
89A-548.61 - Hưng Yên Xe Con -
89A-550.74 - Hưng Yên Xe Con -
89A-554.21 - Hưng Yên Xe Con -
89A-559.87 - Hưng Yên Xe Con -
89A-560.20 - Hưng Yên Xe Con -
89C-350.45 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-353.62 - Hưng Yên Xe Tải -
17A-500.84 - Thái Bình Xe Con -
17A-513.04 - Thái Bình Xe Con -
17C-219.01 - Thái Bình Xe Tải -
17C-220.40 - Thái Bình Xe Tải -
17C-221.37 - Thái Bình Xe Tải -
17B-029.23 - Thái Bình Xe Khách -
90A-300.20 - Hà Nam Xe Con -
90C-156.54 - Hà Nam Xe Tải -
18A-500.46 - Nam Định Xe Con -
18A-501.14 - Nam Định Xe Con -
18A-503.62 - Nam Định Xe Con -
18A-506.93 - Nam Định Xe Con -
18A-510.47 - Nam Định Xe Con -
18C-175.93 - Nam Định Xe Tải -
92A-444.72 - Quảng Nam Xe Con -
92A-448.27 - Quảng Nam Xe Con -
92B-039.01 - Quảng Nam Xe Khách -
49A-767.02 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-771.46 - Lâm Đồng Xe Con -
49C-392.76 - Lâm Đồng Xe Tải -