Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-139.30 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95C-091.67 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
94A-113.41 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94B-015.40 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
94D-009.04 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
12A-267.48 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12D-009.40 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-004.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-007.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-040.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-046.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-048.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-458.10 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-460.43 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-463.20 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-465.20 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-466.34 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-892.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-899.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-380.57 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-716.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-718.87 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-728.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-746.05 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-757.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-263.80 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
99A-853.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-857.21 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-867.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |