Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-869.34 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-871.47 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.76 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-877.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-878.37 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-889.40 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-893.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-895.41 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-339.97 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-341.07 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-032.64 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99D-025.21 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15K-427.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-506.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-508.24 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-513.20 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-217.82 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-220.67 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-490.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |