Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-575.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-577.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79B-046.93 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
47A-818.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-824.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-400.72 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-409.97 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47D-025.47 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48A-250.17 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-254.01 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-257.74 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-774.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-776.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-383.40 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-394.13 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61K-553.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-557.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-563.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-565.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-570.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-598.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-619.41 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-622.17 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-638.07 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-627.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-628.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-632.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-635.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-655.40 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |