Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-443.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-660.87 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-631.70 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-633.60 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-635.61 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-641.50 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-167.01 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-168.49 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23B-013.52 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
23D-009.73 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
22A-278.34 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-112.62 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-118.40 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24A-319.51 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-323.71 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-324.14 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24B-022.01 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27A-135.10 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27C-074.82 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27C-075.34 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
25D-008.72 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
25D-009.71 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-236.02 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-239.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-244.73 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26D-014.32 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
26D-016.05 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-225.37 | - | Yên Bái | Xe Con | - |