Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-368.62 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-182.80 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-036.02 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-036.32 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-533.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65D-011.34 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
30M-031.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-351.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-360.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-375.53 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.64 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-393.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-439.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11C-087.64 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.97 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11D-011.92 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
12B-017.61 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14K-037.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-046.46 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-046.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-451.07 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-468.57 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-055.40 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-910.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-911.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-376.92 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-380.17 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |