Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-236.93 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-223.73 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84C-124.72 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
84B-021.50 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84D-006.81 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64A-211.94 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64B-018.90 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64B-020.53 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64D-007.02 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66A-302.10 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-309.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-186.64 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
68A-376.30 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-007.92 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-009.60 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-516.93 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-522.70 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-523.46 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-528.70 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65B-026.72 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
83C-135.04 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83C-137.10 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
69A-175.24 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69B-013.94 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-074.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-090.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-152.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-180.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-192.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-221.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |