Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-375.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-377.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.82 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-408.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-423.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-447.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-659.23 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
23B-014.37 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11A-138.41 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11C-089.30 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
24A-315.50 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-318.71 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24D-011.54 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
25A-085.47 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25A-085.61 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25C-062.20 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25B-008.54 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
26A-240.10 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-169.03 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28A-271.54 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-122.78 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28B-017.62 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
12A-268.43 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12B-017.20 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |