Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-991.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-992.27 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-993.51 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-997.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-450.34 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-451.30 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-457.90 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98C-392.23 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-397.04 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-864.97 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-331.71 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-032.24 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99D-024.97 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
35D-018.53 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-243.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-258.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-265.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-271.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-281.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-282.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-283.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-290.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-303.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-561.17 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-580.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-508.45 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-513.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-517.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-521.37 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-524.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |