Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-974.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-321.01 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-063.72 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43B-065.81 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43B-067.04 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43B-067.47 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
47A-823.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-827.87 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-840.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-845.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-848.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-852.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-854.41 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-860.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-862.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-864.67 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-398.21 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-414.80 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-420.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-045.23 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47D-020.72 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
47D-021.34 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48A-248.02 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-255.87 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-257.60 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-116.47 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-120.87 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48C-122.17 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
48B-013.24 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |