Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-409.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-417.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-422.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-429.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-454.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-455.24 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-458.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-458.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-629.01 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-167.91 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-169.67 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-170.01 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23D-008.62 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
11A-139.73 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11C-089.14 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11B-014.73 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11D-009.62 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
97C-051.94 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97C-052.78 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97D-008.74 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22A-277.37 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-317.92 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24D-010.24 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27C-077.14 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27D-009.97 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25D-008.32 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-239.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |