Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-169.45 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26D-015.76 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-229.84 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21D-010.37 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
28A-262.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-263.57 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.14 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.48 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28B-018.07 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28B-021.24 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-862.10 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-867.04 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.72 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-887.53 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-895.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-898.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-315.42 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-270.21 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12B-015.97 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14K-025.42 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-032.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-032.78 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-450.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-457.91 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-459.76 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-461.78 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-466.82 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-467.23 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-470.10 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |