Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-859.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-876.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-879.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-884.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-884.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-902.21 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-908.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-376.91 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-380.46 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-394.54 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98B-044.24 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98B-046.31 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
98D-021.07 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19D-019.80 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
19D-022.60 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
88A-796.60 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-810.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-815.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-829.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88D-021.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
88D-023.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-853.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-854.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-863.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-863.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-883.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-891.10 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-332.90 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |