Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-402.10 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92C-259.57 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-259.67 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92B-040.46 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
92D-015.05 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76A-334.92 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-356.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-369.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-369.49 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-264.90 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78A-218.82 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78B-018.60 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
78B-019.24 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-570.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-579.32 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-326.84 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86C-208.87 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
93A-505.87 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-508.73 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-511.50 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-512.48 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-519.60 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-522.53 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-522.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-523.07 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-200.48 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-204.93 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93B-021.97 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93D-008.76 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
93D-009.75 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |