Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-559.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-590.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-594.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-598.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-644.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61D-026.46 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-656.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-662.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-687.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-690.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-697.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-791.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-794.51 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72D-016.03 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51L-900.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-922.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-937.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-948.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-952.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-964.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-970.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-975.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-978.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-989.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-990.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-997.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-997.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-097.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-114.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-120.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |