Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-375.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-399.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-414.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-414.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-429.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-465.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-136.61 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11D-009.05 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
11D-011.34 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
12C-140.54 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-017.31 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-020.30 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-021.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-023.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-047.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.61 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-878.47 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-908.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-396.21 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-397.91 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-921.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-924.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-927.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-931.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-938.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-942.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-944.21 | - | Hải Dương | Xe Con | - |