Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-582.42 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-590.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.23 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-594.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-050.13 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-690.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-249.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38D-020.34 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-021.50 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
75A-389.52 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-398.75 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-400.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75D-009.75 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43C-318.74 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
47A-822.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-399.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
62A-473.04 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-478.81 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-233.31 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63B-036.72 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
63D-015.52 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
64A-214.07 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-134.52 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64D-010.43 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
65A-522.92 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-047.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-067.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-074.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-084.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |