Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11B-013.42 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
98A-863.31 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-877.94 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-889.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-903.64 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-907.23 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-383.32 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-397.81 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-021.34 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
98D-021.47 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
88A-790.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-314.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-314.51 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-323.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88B-023.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88B-024.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88B-024.92 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99A-859.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-878.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-885.12 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-895.75 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-342.73 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15K-468.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89B-026.72 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
17A-501.53 | - | Thái Bình | Xe Con | - |