Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-503.81 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-503.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-223.12 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-029.74 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90A-290.24 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-297.73 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90C-156.02 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-158.54 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
18A-502.70 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-489.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-522.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-533.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-549.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-552.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-553.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-566.94 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-567.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-591.49 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-680.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-689.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-693.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-245.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-246.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-249.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73C-198.24 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-280.43 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-284.24 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75D-010.30 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-952.21 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-966.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |