Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-070.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-086.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-094.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-103.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-117.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-122.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-128.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-146.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-149.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-175.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-176.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-198.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71C-137.64 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-138.40 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71D-006.27 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
84A-151.03 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-153.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
95A-139.24 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95B-017.23 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
83A-193.75 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83C-138.80 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-281.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-302.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-303.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-303.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-303.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-328.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-329.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-330.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-335.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |