Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-335.41 - Hà Nội Xe Con -
30M-347.30 - Hà Nội Xe Con -
30M-353.13 - Hà Nội Xe Con -
30M-360.93 - Hà Nội Xe Con -
23A-168.71 - Hà Giang Xe Con -
11B-016.70 - Cao Bằng Xe Khách -
11D-010.43 - Cao Bằng Xe tải van -
22C-115.10 - Tuyên Quang Xe Tải -
24B-019.21 - Lào Cai Xe Khách -
25C-059.94 - Lai Châu Xe Tải -
21A-229.90 - Yên Bái Xe Con -
20A-866.78 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-897.50 - Thái Nguyên Xe Con -
20B-038.48 - Thái Nguyên Xe Khách -
19A-720.47 - Phú Thọ Xe Con -
19A-731.90 - Phú Thọ Xe Con -
19A-733.87 - Phú Thọ Xe Con -
19A-753.70 - Phú Thọ Xe Con -
19C-267.91 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-268.54 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-276.81 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-278.61 - Phú Thọ Xe Tải -
19B-028.60 - Phú Thọ Xe Khách -
19B-028.93 - Phú Thọ Xe Khách -
19B-029.71 - Phú Thọ Xe Khách -
99A-851.74 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-868.54 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-870.60 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-872.41 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-889.41 - Bắc Ninh Xe Con -