Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-331.03 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-339.73 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-340.17 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-343.01 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-345.17 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-347.04 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-033.24 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-932.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-942.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-474.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-503.10 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-219.30 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-493.74 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-494.05 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-501.97 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-174.70 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18D-018.71 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-469.41 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-185.20 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35D-016.46 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-231.61 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-263.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-281.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-285.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |