Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-292.01 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-294.57 - Thanh Hóa Xe Con -
36C-563.97 - Thanh Hóa Xe Tải -
36C-571.90 - Thanh Hóa Xe Tải -
36B-049.43 - Thanh Hóa Xe Khách -
36D-030.43 - Thanh Hóa Xe tải van -
37K-490.45 - Nghệ An Xe Con -
37K-502.49 - Nghệ An Xe Con -
37K-506.92 - Nghệ An Xe Con -
37K-519.01 - Nghệ An Xe Con -
37K-550.87 - Nghệ An Xe Con -
37K-557.02 - Nghệ An Xe Con -
37C-569.50 - Nghệ An Xe Tải -
37C-574.01 - Nghệ An Xe Tải -
37C-580.75 - Nghệ An Xe Tải -
37B-047.14 - Nghệ An Xe Khách -
38A-703.53 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-708.12 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-709.01 - Hà Tĩnh Xe Con -
38C-246.57 - Hà Tĩnh Xe Tải -
38D-021.03 - Hà Tĩnh Xe tải van -
38D-023.91 - Hà Tĩnh Xe tải van -
73B-019.73 - Quảng Bình Xe Khách -
74C-145.27 - Quảng Trị Xe Tải -
74C-146.93 - Quảng Trị Xe Tải -
74B-020.30 - Quảng Trị Xe Khách -
75A-400.47 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75B-029.47 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
75B-030.94 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
75B-031.17 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -