Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75D-011.04 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-943.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-975.24 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-331.04 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-335.41 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-371.20 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-264.48 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77B-041.20 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
77D-007.12 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78D-007.48 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-583.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-586.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-589.82 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-593.47 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-235.13 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-046.72 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
79D-013.70 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
82A-162.43 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-164.27 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-453.93 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-476.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-479.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-285.10 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-292.40 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-292.64 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-816.37 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-592.49 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-603.73 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-611.73 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-612.74 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |