Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70B-037.57 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70D-015.04 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
72A-872.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-264.93 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-265.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-268.48 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-271.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72B-045.82 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
72B-048.67 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-007.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-020.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-037.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-050.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-090.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-096.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-105.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-106.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-109.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-211.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-221.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-273.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-273.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-302.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-303.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-311.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
71A-215.01 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71C-136.87 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
66A-314.82 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-316.21 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-317.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |