Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-188.97 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66B-023.71 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
66B-026.87 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
67A-331.52 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-196.72 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67D-012.60 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-366.45 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-370.14 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-184.80 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-035.81 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-533.74 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65D-010.94 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
83B-024.76 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83B-026.34 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83D-008.07 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
83D-008.49 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
30M-039.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-091.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-098.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-102.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-102.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-108.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-113.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-118.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-121.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-142.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-150.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-162.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-165.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-168.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |