Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-906.13 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-269.49 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.42 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.84 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-141.24 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-017.34 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14B-053.67 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-870.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-882.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-377.10 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-718.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-725.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-275.51 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88A-798.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-802.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-803.62 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-311.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-312.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88D-024.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
89A-548.23 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-300.48 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
92A-441.73 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-370.02 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-262.76 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77B-041.27 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78A-216.75 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-219.34 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-220.04 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78C-126.64 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78C-127.30 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |