Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-008.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-017.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-037.92 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-041.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.20 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.07 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-998.43 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.27 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-031.62 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-032.04 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
88A-794.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-804.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-827.50 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-828.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-921.74 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-923.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-923.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-927.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-932.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-934.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-946.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-946.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-953.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-436.01 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |