Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-373.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-382.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-387.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-396.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-397.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-414.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-432.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-658.74 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
23B-014.57 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
22A-277.42 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-114.17 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-115.04 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-165.94 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24B-020.07 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
25D-009.30 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-236.97 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-167.53 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21A-229.54 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-230.67 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28C-122.27 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28B-019.82 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28D-013.32 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-863.50 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-870.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-873.90 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-880.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-893.37 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12C-140.92 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-142.74 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12D-011.49 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |