Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-449.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.42 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.50 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-488.32 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-491.05 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-054.90 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-053.93 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
17A-495.45 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-504.03 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-506.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-508.67 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-508.94 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-510.80 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17D-013.12 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
17D-016.84 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
18A-495.04 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-496.02 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-497.71 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35D-017.07 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-229.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-231.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-231.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-239.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |