Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-548.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-568.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-568.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-570.92 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-571.41 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-577.37 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-581.74 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-590.20 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-047.87 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37B-050.30 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38A-689.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-694.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-696.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-701.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-703.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-703.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-704.93 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-243.62 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-253.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-254.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38D-020.45 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-022.34 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
43A-947.24 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-950.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-958.54 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-968.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-973.05 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-013.37 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
47A-817.62 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |