Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-206.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-213.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-215.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-327.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-329.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-334.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-342.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-376.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-406.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-417.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-426.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-444.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-467.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-631.72 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-633.53 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-637.72 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-165.73 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-167.73 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-168.27 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-168.73 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-169.04 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
97C-050.62 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
22A-277.48 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22C-116.12 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-016.02 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-322.14 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-322.53 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24D-010.11 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27C-075.74 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
25B-010.47 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |