Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-235.14 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-244.64 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-165.49 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26B-019.92 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21A-226.94 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-227.84 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-230.49 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-232.71 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21C-113.93 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21B-013.67 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-014.78 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-017.04 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21D-006.90 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
21D-010.62 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
20A-867.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-867.57 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.47 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-883.30 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-885.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-902.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-321.97 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-032.73 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
12A-269.47 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-015.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-027.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-031.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-997.37 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-464.81 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-029.57 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-898.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |