Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-458.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17A-492.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-493.62 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-504.32 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-507.51 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-508.81 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-513.21 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-513.84 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-217.40 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-029.40 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-032.10 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18A-500.49 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-501.54 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-509.57 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-509.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-176.24 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-182.97 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-480.82 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-182.42 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36K-250.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-262.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-264.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-267.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-269.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |