Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-099.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-104.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-115.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-122.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-126.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-154.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
95D-026.05 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94A-111.61 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-054.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-085.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-334.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-336.90 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-349.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-363.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-372.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-381.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-381.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-386.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-390.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-401.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-403.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-408.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-626.64 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-640.81 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23D-007.52 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
22A-277.13 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-278.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22B-017.07 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
27B-017.70 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25A-086.07 | - | Lai Châu | Xe Con | - |