Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25A-087.50 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25A-088.32 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
25C-059.91 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
25B-008.01 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
25D-006.53 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26A-246.01 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-165.24 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-166.64 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26C-167.03 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26B-020.24 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
21B-014.94 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-015.91 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
21B-016.14 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28A-267.47 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-125.53 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28C-126.61 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20A-897.73 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-316.92 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
20D-033.92 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | - |
19A-719.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-735.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-735.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-738.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
17C-218.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-031.54 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18A-491.73 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-493.52 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.78 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-507.42 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-294.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |