Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-297.78 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-299.01 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-498.10 - Nghệ An Xe Con -
37K-508.84 - Nghệ An Xe Con -
37K-509.92 - Nghệ An Xe Con -
37K-527.82 - Nghệ An Xe Con -
37K-528.37 - Nghệ An Xe Con -
37K-532.04 - Nghệ An Xe Con -
37K-537.62 - Nghệ An Xe Con -
37K-537.82 - Nghệ An Xe Con -
37K-543.37 - Nghệ An Xe Con -
37K-549.84 - Nghệ An Xe Con -
37K-570.78 - Nghệ An Xe Con -
37C-582.48 - Nghệ An Xe Tải -
38A-682.71 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-710.76 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-948.74 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-967.50 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-967.70 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-980.47 - Đà Nẵng Xe Con -
47A-860.34 - Đắk Lắk Xe Con -
47C-418.62 - Đắk Lắk Xe Tải -
47D-020.84 - Đắk Lắk Xe tải van -
48A-249.14 - Đắk Nông Xe Con -
48A-254.23 - Đắk Nông Xe Con -
48A-255.32 - Đắk Nông Xe Con -
48C-119.42 - Đắk Nông Xe Tải -
48C-122.94 - Đắk Nông Xe Tải -
48B-015.32 - Đắk Nông Xe Khách -
49A-747.41 - Lâm Đồng Xe Con -