Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-748.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-771.49 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-383.20 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-034.42 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49B-035.42 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
61K-529.32 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-529.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-533.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-587.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-624.32 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-628.84 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-619.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-625.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-633.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-640.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-661.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-665.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-684.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-688.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-697.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-756.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-757.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-758.02 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-762.47 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-776.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-079.64 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51N-006.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-053.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |