Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-285.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
92A-375.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
19A-629.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
49A-652.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30K-650.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
43A-897.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
12A-228.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
70A-526.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
60C-712.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
28A-225.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-523.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30L-173.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
17A-418.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30L-161.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
12C-128.79 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
34A-744.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
20A-751.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
35A-376.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
69A-147.79 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
79A-520.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
65C-209.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
88A-740.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30K-651.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
88C-269.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
36K-072.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
30K-948.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
47C-358.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 13:30 |
34A-817.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
34A-769.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |
51L-010.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 13:30 |