Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-659.59 |
40.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 30K-969.96 |
385.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 26A-198.98 |
40.000.000
|
Sơn La |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 51L-081.81 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 30K-796.96 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 89A-444.45 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 70A-515.15 |
40.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 51L-089.89 |
185.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 34A-755.75 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 68A-319.19 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
29/12/2023 - 16:30
|
| 30K-898.98 |
735.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 15K-258.58 |
150.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 88A-688.68 |
625.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 61K-359.59 |
80.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 47A-668.68 |
510.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 30K-798.98 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 30K-992.92 |
160.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:45
|
| 30K-995.95 |
155.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 30K-669.69 |
350.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 38A-598.98 |
110.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 14A-868.66 |
310.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 14A-889.88 |
275.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 51L-195.95 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 15:00
|
| 62A-393.39 |
150.000.000
|
Long An |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 51L-166.66 |
1.180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 86A-289.89 |
85.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 62A-388.88 |
675.000.000
|
Long An |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 30K-797.98 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 14A-868.68 |
1.775.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|
| 30K-797.99 |
335.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/12/2023 - 14:15
|