Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-463.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
17A-512.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-246.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-698.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-882.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-795.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-426.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-161.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-935.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-821.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
86A-258.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 31/10/2024 - 14:45
95A-111.77 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
43A-846.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
86A-256.89 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-045.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-118.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-276.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-291.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-397.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29K-362.62 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
29K-385.55 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
26A-235.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-868.38 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-887.77 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-577.89 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-579.97 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-477.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47A-855.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:45
49C-391.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
70A-595.55 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45