Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-371.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-381.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-386.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-397.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-403.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-410.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23D-009.23 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
23D-009.64 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
24C-171.46 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
24D-010.57 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
24D-013.03 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
25A-086.71 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
34A-950.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-959.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-437.60 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-442.02 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-446.13 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-449.94 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35A-472.46 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-180.34 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35B-026.05 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-247.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-256.12 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-262.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-275.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-277.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-277.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-567.24 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-047.12 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-499.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |