Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23B-011.43 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11C-087.60 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-088.21 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11C-089.23 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11B-013.45 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
97A-100.64 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
27B-015.30 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
21B-014.61 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
28A-261.78 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-262.31 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-267.84 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28B-017.46 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28B-018.02 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
12B-016.42 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12B-017.81 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14B-055.67 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98A-884.54 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-376.12 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-388.43 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-388.48 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19B-029.46 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88B-024.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88B-024.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
99C-331.94 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-337.92 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-338.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-031.97 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-930.61 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-931.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |