Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49B-032.71 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-520.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93B-024.52 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70B-038.04 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-519.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-527.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-529.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-540.81 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-582.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-592.64 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-594.61 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-612.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-628.90 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-629.20 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-633.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-636.72 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-642.31 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60B-080.14 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72A-879.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-880.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-276.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-281.84 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72B-045.53 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
72B-045.61 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51B-715.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
62C-220.23 | - | Long An | Xe Tải | - |
62B-032.78 | - | Long An | Xe Khách | - |
62B-033.27 | - | Long An | Xe Khách | - |
71A-215.60 | - | Bến Tre | Xe Con | - |