Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71C-138.23 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71B-023.12 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
84B-020.87 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84B-021.01 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84B-023.12 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
64B-018.53 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
67C-196.41 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-378.76 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-179.37 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-036.74 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
95A-137.40 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95C-090.76 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
95B-017.20 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
95B-020.04 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
94C-085.70 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
94C-087.48 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
69A-170.74 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-175.82 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69C-106.40 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69B-014.02 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
69B-015.91 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
69B-016.62 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-063.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-064.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-077.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-088.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-113.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-116.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-121.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-130.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |