Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-141.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-164.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-171.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-178.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-337.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-338.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-351.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-357.13 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-387.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-405.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-413.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-429.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-458.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-460.92 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-474.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-140.31 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-099.71 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97D-008.42 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
22C-114.47 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-114.78 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24C-168.81 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25D-007.21 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26C-167.57 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21C-112.48 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-112.52 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-114.32 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |