Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-260.46 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-261.31 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-267.53 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-124.05 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20C-317.97 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12C-141.43 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12D-009.80 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
98A-859.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-872.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-900.41 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19C-268.31 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
88C-315.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-317.20 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-318.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-325.54 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-325.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-853.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-854.02 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-856.17 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-886.94 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-887.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-897.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99D-024.62 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-920.84 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-935.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.81 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-433.42 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-443.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |