Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-443.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-535.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-547.23 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-023.91 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
18C-175.32 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-179.74 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
36C-549.47 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-575.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37D-049.97 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-695.87 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-698.92 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-710.78 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-148.52 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-159.20 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-955.01 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-955.51 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-014.49 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92C-264.10 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
79D-011.03 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
85C-085.31 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
86A-327.70 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-328.57 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |