Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-162.57 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-163.94 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82D-014.78 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81A-460.23 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-463.14 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-469.41 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-284.47 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-290.34 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-298.62 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47C-405.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-416.45 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-422.13 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
49C-387.21 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-387.52 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-397.03 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93C-200.78 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61K-525.80 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-530.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-570.50 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61D-022.97 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60C-761.53 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-769.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-771.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-775.46 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-785.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-790.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-850.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-852.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-853.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-867.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |